đáng lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáng lẽ+
- Ought to, normally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đáng lẽ"
- Những từ có chứa "đáng lẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reason argue argument obscenity clincher clencher concubinary good sense commonsense casuistry more...
Lượt xem: 469